Viết tắt

Viết tắt là hình thức rút gọn của một từ. Nó có thể bao gồm các chữ cái đầu tiên của các từ của một cụm từ hoặc là dạng hợp đồng của một từ. Các từ viết tắt hữu ích khi không gian bị hạn chế. Đồng thời sử dụng chúng để tránh lặp lại một thuật ngữ dài nhiều lần trong một tài liệu. Trong văn bản chính thức, hãy giải thích một từ viết tắt bằng cách cung cấp biểu mẫu đầy đủ của nó khi sử dụng lần đầu. Bạn không cần giải thích một thuật ngữ thường được sử dụng ở dạng viết tắt của nó hoặc được liệt kê như một danh từ trong từ điển. Viết tắt là gì? Viết tắt là hình thức rút gọn của một thuật ngữ, thường được hình thành bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong một cụm từ gồm nhiều từ. Viết tắt cũng có thể đơn giản là dạng hợp đồng của một từ duy nhất. Viết tắt phổ biến trong cả văn bản chính thức và không chính thức. Nhiều thuật ngữ, chẳng hạn như DNA và HTML, được biết đến nhiều hơn bằng cách viết tắt của chúng hơn là dạng đầy đủ của chúng. Các loại chữ viết tắt: Chữ viết tắt có thể là chữ viết tắt, từ viết tắt, từ rút gọn hoặc dạng rút gọn khác. Chủ nghĩa viết tắt bao gồm các chữ cái đầu tiên của các từ trong một thuật ngữ. Từ viết tắt là một từ viết tắt được phát âm như một từ. Khi nào sử dụng viết tắt? Sử dụng các từ viết tắt để tránh lặp lại các cụm từ và thuật ngữ dài trong tài liệu. Các chữ viết tắt cũng giúp truyền đạt thông tin dễ dàng khi không gian bị hạn chế (ví dụ: trong biểu đồ và hình). Làm thế nào để sử dụng viết tắt một cách chính xác? Nói chung, hãy giải thích một từ viết tắt khi sử dụng lần đầu bằng cách cung cấp dạng đầy đủ của nó. Mẹo: Trong một bài báo hoặc báo cáo học thuật, hãy cân nhắc thêm bảng thuật ngữ hoặc danh sách các từ viết tắt sau chỉ mục.