What does CHI mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của CHI? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của CHI. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của CHI, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của CHI

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của CHI. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa CHI trên trang web của bạn.

chi hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt CHI được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
CHI có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt CHI, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của CHI

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của CHI trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
CHIBẩm sinh Hyperinsulinism
CHICambridge Healthtech viện
CHICanada sức khỏe Infoway
CHIChamplin dầu và tinh chế công ty
CHIChi-lê
CHIChicago, Illinois, Hoa Kỳ
CHIChimaltenango
CHIChristian lịch sử viện
CHIChấn thương đầu đóng cửa
CHIChứng nhận nhà thanh tra
CHIChứng nhận y tế hướng dẫn
CHIColorado y tế viện
CHIColumbia Helicopters Inc
CHIConcordia viện lịch sử
CHIConstantijn Huygens Institut
CHICopenhagen giải thích
CHICornwall gai sáng kiến
CHICreatinine chiều cao chỉ mục
CHICác Trung tâm để xác định con người
CHICác ủy ban để cải thiện sức khỏe
CHICông nghệ thông tin sức khỏe hợp nhất
CHICông nghệ thông tin sức khỏe người tiêu dùng
CHICơ sở hạ tầng xử lý cuộc gọi
CHICộng đồng nhà ở, kết hợp
CHICủa trẻ em nhà quốc tế
CHIEm hy vọng quốc tế
CHIGiao diện máy tính-nhân
CHIHelicity đồng trục tiêm
CHIHọc viện chăm sóc sức khỏe California
CHIHợp tác của con người thông dịch viên
CHIKhách sạn Corinthia quốc tế
CHILưu trú tại nhà văn hóa quốc tế
CHIMáy tính-nhân tương tác
CHINhà thờ Cẩm nang hướng dẫn
CHISáng kiến y tế của trẻ em
CHISáng kiến y tế văn hóa
CHISức khỏe người tiêu dùng tương tác
CHIThành phần Mỹ phẩm và gia dụng
CHIThông tin lịch sử hình sự
CHIThông tin sức khỏe người tiêu dùng
CHITrung Quốc ngôn ngữ/Langue Chinois
CHITrung tâm Hospitalier những
CHITrung tâm cho yêu cầu thông tin nhân văn
CHITrung tâm thông tin HIV
CHITrung tâm tin học y tế
CHITrẻ em Hospice quốc tế
CHITrẻ em của trí thông minh cao
CHITrẻ em trong bệnh viện Ireland
CHITính toán thủy lực quốc tế
CHITóc gốm sắt
CHITập đoàn thông tin sức khỏe
CHIVen biển, bến cảng và đường thủy nội địa
CHIViện sức khỏe trẻ em
CHIViện tim bẩm sinh
CHIYêu cầu bồi thường yêu cầu thông tin lịch sử

Trang này minh họa cách CHI được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của CHI: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của CHI, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

CHI là từ viết tắt

Tóm lại, CHI là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như CHI sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt CHI
Sử dụng CHI làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt CHI
Vì CHI có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến