What does AEI mean?
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của AEI? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của AEI. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của AEI, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Ý nghĩa chính của AEI
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của AEI. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa AEI trên trang web của bạn.

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt AEI được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
AEI có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt AEI, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.
Tất cả các định nghĩa của AEI
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của AEI trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắt | Định nghĩa |
---|
AEI | AFMC doanh nghiệp mạng nội bộ |
AEI | Aerosystems quốc tế |
AEI | Agence Européenne Immobilière |
AEI | Albert Einstein viện |
AEI | Albert Ellis viện |
AEI | Alexander Edwards International, Inc. |
AEI | Alianza Espiritualista quốc tế |
AEI | Alimentation en Eau Industrielle |
AEI | Alleanza Evangelica Italiana |
AEI | Alpes Embrun Immobilier |
AEI | Alpha Europe Immobilier |
AEI | Amazon môi trường, Inc |
AEI | American Enterprise Institute |
AEI | Ampul điện, Inc |
AEI | Analyste, khai thác Informatique |
AEI | Argentina En La Era de La Informacion |
AEI | Arthur kỹ thuật Inc |
AEI | Associazione Elettrotecnica ed Elettronica Italiana |
AEI | Astro tám inch |
AEI | Ateliers d'Échanges et d'Innovation |
AEI | Audubon cuộc thám hiểm viện |
AEI | Automatisme et Electricité Industrielle |
AEI | Avalanche điện tử phun |
AEI | Chỉ số giáo dục Úc |
AEI | Chỉ số kinh tế Úc |
AEI | Chỉ số môi trường ô tô |
AEI | Chỉ số trung bình là hiệu quả |
AEI | Chỉ số trên không tiếp xúc |
AEI | Cuối cùng âm thanh công cụ |
AEI | Các Hiệp hội của can thiệp sớm |
AEI | Các doanh nghiệp giải trí, Inc |
AEI | Côn trùng học viện Mỹ |
AEI | Công cụ thay thế nội soi |
AEI | Công nghiệp Auxiliar Euro |
AEI | Công ty TNHH đầu tư Úc đạo Đức |
AEI | Dụng cụ American Eagle |
AEI | Giao diện cho phép ứng dụng |
AEI | Góc lỗi chỉ số |
AEI | Góc phương vị lỗi chỉ số |
AEI | Hiệp hội des Eleves Ingenieurs |
AEI | Hiệp hội des Etudiants Internationaux |
AEI | Hiệp hội des Études Internationales |
AEI | Hiệp hội des Étudiants en Informatique |
AEI | Hoạt động doanh nghiệp Intelligence |
AEI | Hành động môi trường, Inc |
AEI | Hình khuyên Epidermolytic cá |
AEI | Hướng dẫn kiến trúc và kỹ thuật |
AEI | Hướng dẫn nhanh và làm giàu |
AEI | Học viện de Evaluación Institucional |
AEI | Hỗ trợ cá nhân đủ điều kiện |
AEI | Ibero Europeia de Imprensa |
AEI | Kho lưu trữ của hội nhập châu Âu |
AEI | Khám phá tiên tiến, Inc |
AEI | Kiến trúc sư và kỹ sư, Inc |
AEI | Kỹ sư đồng minh, Inc |
AEI | Kỹ thuật ô tô quốc tế |
AEI | Liên kết kỹ sư Inc |
AEI | Liên minh Ecologiste Indépendante |
AEI | Liên quan đến ngành công nghiệp điện, Ltd. |
AEI | Máy bay kỹ sư quốc tế |
AEI | Máy nhận quốc tế |
AEI | Máy phát thải công nghiệp |
AEI | Máy phát thải hàng tồn kho |
AEI | Mỹ viện mắt |
AEI | Nghệ sĩ Đại sứ quán quốc tế |
AEI | Nghệ thuật giáo dục Iowa |
AEI | Nghệ thuật tại viện giáo dục |
AEI | Nghệ thuật và triển lãm quốc tế |
AEI | Ngành công nghiệp điện tử Asia |
AEI | Nhôm đùn ngành công nghiệp |
AEI | Nâng cao Endovascular viện |
AEI | Nâng cao môi trường giao diện, Inc |
AEI | Nâng cao thái, Inc. |
AEI | Năng lượng nguyên tử Insights |
AEI | Phân tích kỹ thuật, Inc |
AEI | Phụ tá A l'Enfance de l'Inde |
AEI | Quân đội doanh nghiệp Infostructure |
AEI | Rìu trao quyền viện |
AEI | Sau khi Etch kiểm tra |
AEI | Sáng kiến giáo dục Appalachian |
AEI | Sáng kiến giáo dục người lớn |
AEI | Sáng kiến năng lượng tiên tiến |
AEI | Thiết bị tự động nhận dạng |
AEI | Thu nhập trung bình chỉ số |
AEI | Thử nghiệm Atelier et phương tiện |
AEI | Tiếng Anh Mỹ viện |
AEI | Trang bị vũ khí nâng cao sáng kiến |
AEI | Truy cập Exchange quốc tế |
AEI | Trách nhiệm thiết bị chỉ mục |
AEI | Viện Châu á châu Âu |
AEI | Viện giáo dục ARDA |
AEI | Viện giáo dục Hoa Kỳ |
AEI | Viện giáo dục ả Rập |
AEI | Viện kỹ thuật kiến trúc |
AEI | Viện năng lượng Châu á |
AEI | Viện năng lượng nguyên tử |
AEI | Viện năng lượng thay thế |
AEI | l'Action giáo dục et Innovante |
AEI | Úc giáo dục quốc tế |
AEI | Ứng dụng cải tiến Inc |
Trang này minh họa cách AEI được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của AEI: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của AEI, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
AEI là từ viết tắt
Tóm lại, AEI là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như AEI sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt AEI
Sử dụng AEI làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt AEI
Vì AEI có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.