What does CBS mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của CBS? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của CBS. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của CBS, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của CBS

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của CBS. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa CBS trên trang web của bạn.

cbs hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt CBS được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
CBS có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt CBS, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của CBS

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của CBS trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
CBSBăng qua biên giới tìm nguồn cung ứng
CBSBản chuyển đổi
CBSCaledonian Business School
CBSCanada hội hóa sinh
CBSCardiff thực vật học xã hội
CBSCarmel Au Beurre Salé
CBSCartonnage vùng Bretagne dịch vụ
CBSCentraal Cục Voor de Statistiek
CBSCentraalbureau Voor Schimmelcultures
CBSCentralne Biuro Sledcze
CBSChemicalbiological mẫu
CBSCherokee Bend School
CBSChi phí phân tích cấu trúc
CBSChimie, Biologie, Santé
CBSChiến lược công nghệ sinh học người Canada
CBSChristian anh em học
CBSChristian phát sóng hệ thống
CBSChuyên gia chứng nhận gạch
CBSChuỗi nhị phân hỗn loạn
CBSChỉnh sửa dựa trên dịch vụ
CBSChứng nhận giải pháp kinh doanh
CBSCiliary cơ thể Bend
CBSClark xây dựng Dịch vụ
CBSCollax kinh doanh máy chủ
CBSCollectivités Bureaux dịch vụ
CBSColorado cầu xã hội
CBSColumbia Business School
CBSColumbia phát sóng hệ thống
CBSConfraternity của Blessed Sacrament
CBSConnecticut thực vật học xã hội
CBSCoral Bay trường
CBSCroc Blanc giám sát
CBSCross Bar chuyển đổi
CBSCystathionine Phiên bản Beta-trực khuẩn đại tràng
CBSCác nhà thờ trong một hộp
CBSCông dân cho giải pháp biên giới
CBSCông ty thương hiệu dịch vụ
CBSCũi trẻ em dựa trên hệ thống
CBSCấu trúc phức tạp
CBSCấu trúc sáng tạo phân tích
CBSCộng đồng ban nhạc nam
CBSCộng đồng nghiên cứu Kinh Thánh
CBSCột ngân hàng chọn
CBSCủng cố ngân hàng số liệu thống kê
CBSDung dịch muối đệm cacbonat
CBSDịch vụ Canada máu
CBSDịch vụ kinh doanh cốt lõi
CBSDịch vụ phát sóng di động
CBSDịch vụ xe buýt trong khuôn viên trường
CBSGia tộc Blair xã hội
CBSGiáo đoàn Beth Shalom
CBSGiáo đoàn Beth Simcha
CBSGần ranh giới Sentry
CBSGọi hộp Station
CBSHiện tại Break chuyển đổi
CBSHiệp hội gia cư Canterbury
CBSHiệp hội gia cư Cheshire
CBSHoa hồng cho hệ thống cơ bản
CBSHomocystinuria/Cystathionine Beta-thiếu hụt trực khuẩn đại tràng
CBSHomocystinuriacystathionine Beta Synthase thiếu
CBSHoàn thành giải pháp kinh doanh
CBSHóa chất với số lượng lớn lưu trữ
CBSHóa chất/sinh học mẫu
CBSHệ thống Boresight chung
CBSHệ thống Trung tâm ngân sách
CBSHệ thống chiến đấu tuỳ chỉnh
CBSHệ thống cybernetic phát sóng
CBSHệ thống cốt lõi
CBSHệ thống dựa trên khuôn viên trường
CBSHệ thống kinh doanh cốt lõi
CBSHệ thống kinh doanh thương mại
CBSHệ thống máy tính
CBSHệ thống mô phỏng chiến đấu quân đoàn
CBSHệ thống ngân hàng toàn diện
CBSHệ thống thanh toán tập trung
CBSHọ Bromeliaceae Caloosahatchee xã hội
CBSHội chứng mãn tính chán nản
CBSHội tụ các hệ thống thanh toán
CBSHợp nhất các bảng cân đối
CBSKhuôn viên trường nghiên cứu Kinh Thánh
CBSKhách hàng doanh nghiệp giải pháp
CBSKhách hàng kinh doanh hệ thống
CBSKhóa học mang Servo
CBSKhông thể dừng lại
CBSKhả năng hệ thống điểm chuẩn
CBSKhối bê tông và vữa
CBSKhối lập phương xây dựng Dịch vụ
CBSKích thước cam Burst
CBSLiên tục băng thông máy chủ
CBSLõi ngân hàng giải pháp
CBSMao mạch lượng đường trong máu
CBSMáy chủ Trung tâm sao lưu
CBSMáy chủ doanh nghiệp doanh nghiệp
CBSMáy tính Beratung dịch vụ
CBSMạch lạc Backscattering
CBSNghiên cứu Kinh Thánh giáo đoàn
CBSNghiên cứu trường cao đẳng kinh doanh
CBSNgân hàng Trung ương của Seychelles
CBSNgân hàng Trung ương của Syria
CBSNgân hàng Trung ương kênh Subassembly
CBSNhà hát Opéra de Biochimie Structurale
CBSPhối hợp Bâtiment dịch vụ
CBSPhổ biến pin tín hiệu
CBSPhổ biến đường đạn Shield
CBSQuan niệm Bay Nam
CBSQuân đoàn chiến trường Simulator
CBSQuân đoàn chiến đấu mô phỏng
CBSQuận Ban kiểm soát
CBSThan khối cấu trúc
CBSThay thế bơ ca cao
CBSThành phần dựa dịch vụ
CBSThông tư phân khúc nhị phân
CBSTiền tệ hội đồng quản trị hệ thống
CBSTrung tâm de Biotechnologie de Sfax
CBSTrung tâm khoa học não
CBSTrung tâm nghiên cứu Baptist
CBSTrung tâm nghiên cứu Bhutan
CBSTrung tâm nghiên cứu Phật giáo
CBSTrung tâm phân tích sinh học trình tự
CBSTrung tâm xe buýt đứng
CBSTrung ương Cục thống kê
CBSTrên máy vi tính hệ thống ngân hàng
CBSTrường kinh doanh Canterbury
CBSTrường kinh doanh Curtin
CBSTrường thương mại Copenhagen
CBSTrạm phát của phổ biến
CBSTrạm phát của tế bào
CBSTrạng thái thư từ lô
CBSTuyên bố lợi ích chuyên gia
CBSTuyên bố lợi ích cộng đồng
CBSTàu sân bay khinh khí cầu hệ thống
CBSTấm lưng dây dẫn
CBSTập đoàn CBS
CBSTế bào đệm hệ thống phụ
CBSUng thư-Bio-Santé
CBSVốn kinh thánh chủng viện
CBSXã hội kinh thánh người Canada
CBSXã hội người nuôi ong Chalfonts'
CBSĐa chứng nhận chuyên gia
CBSĐiều kiện dựa trên dịch vụ
CBSĐài phát thanh trung tâm
CBSĐại học sinh học khoa học
CBSĐạo đức sinh học Canada xã hội
CBSĐầu nối khung tín hiệu
CBSĐồ uống lạnh Station
CBSĐồng và đồng thau bán hàng, Inc.

Trang này minh họa cách CBS được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của CBS: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của CBS, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

CBS là từ viết tắt

Tóm lại, CBS là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như CBS sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt CBS
Sử dụng CBS làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt CBS
Vì CBS có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến