What does CEE mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của CEE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của CEE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của CEE, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của CEE

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của CEE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa CEE trên trang web của bạn.

cee hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt CEE được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
CEE có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt CEE, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của CEE

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của CEE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
CEEBắt đối phương thiết bị
CEECentro de Engenharia Elétrica
CEECentro de Estudios Ecumenicos
CEECentro de Estudios Europeos
CEECentro de Estudos da Eletricidade
CEECertificat d'Economie d'Energie
CEECherepovets
CEEChống lại Enplacement máy xúc
CEEComité d'Expansion Économique
CEECommunauté Économique Européenne
CEECompagnie Européenne d'Exportation
CEEComunità Economica Europea
CEEConferencia Episcopal Española
CEEConfort et Économies d'Energie
CEECreatine Ethyl Ester HCL
CEECó điều kiện-mong đợi dự toán
CEEDân sự và kỹ thuật môi trường
CEEGiáo dục công nghệ hóa học
CEEGiáo hội công tham gia cuộc gặp
CEEHội nghị về kỹ thuật điện
CEEHội tụ tăng cường Ethernet
CEEHội đồng giáo dục môi trường
CEEHợp tác kỹ thuật môi trường
CEEKỹ thuật dân dụng và môi trường
CEEMiền trung và Đông Âu
CEEMôi trường hợp tác doanh nghiệp
CEENgoại ngựa estrogen
CEENhà hát Opéra des Enseignantes et des Enseignants
CEEPhiên bản doanh nghiệp CollabNet
CEEPhần tử điện tử phức tạp
CEEThiết bị thương mại tương đương
CEEThông tin liên lạc điện tử nguyên tố
CEETinh thể vượt quá Enantiomeric
CEETrung Quốc giáo dục hội chợ triển lãm
CEETrung tâm d'Entrepreneuriat et d'Essaimage
CEETrung tâm d'Etudes Européennes
CEETrung tâm d'Etudes de l'Ennéagramme
CEETrung tâm d'Etudes des phát
CEETrung tâm d'Études de l'Emploi
CEETrung tâm giáo dục môi trường
CEETrung tâm kinh doanh giáo dục
CEETrung tâm kinh tế giáo dục
CEETrung tâm xuất sắc trong giáo dục
CEETrung tâm Électrique Entreprise
CEETrung tâm điều hành giáo dục
CEETrung Đông Âu
CEETập đoàn cho năng lượng hiệu quả
CEEỦy ban quốc tế về quy tắc cho sự chấp thuận của kỹ thuật điện
CEEỦy ban về giáo dục kỹ thuật
CEEỦy ban về quy tắc cho sự chấp thuận của kỹ thuật điện
CEEỦy ban Économique đổ l'Europe

Trang này minh họa cách CEE được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của CEE: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của CEE, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

CEE là từ viết tắt

Tóm lại, CEE là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như CEE sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt CEE
Sử dụng CEE làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt CEE
Vì CEE có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến