What does CMO mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của CMO? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của CMO. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của CMO, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của CMO

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của CMO. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa CMO trên trang web của bạn.

cmo hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt CMO được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
CMO có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt CMO, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của CMO

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của CMO trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
CMOBộ sưu tập quản lý văn phòng/tổ chức
CMOCardiomyopathy
CMOCarrelage et Moquette de l'Océan
CMOCentro Médico Odescalchi
CMOCentro Médico Oftálmico
CMOCentrum Mot Olikfientlighet
CMOChicago, St. Paul, Minneapolis và Omaha đường sắt
CMOChí-Mei Optoelectronics
CMOChăm sóc quản lý tổ chức
CMOChứng chỉ quản lý văn phòng
CMOCincinnati đô thị Orchestra
CMOClezardin máy et Outillages
CMOCongés de Maladie Ordinaire
CMOCorticosterone Methyloxidase
CMOCrédit Mutuel Océan
CMOCác bộ sưu tập quản lý văn phòng (US DoD)
CMOCác chế độ hiện tại của chiến dịch
CMOCác phương pháp hiện tại của chiến dịch
CMOCán bộ kiểm soát tài liệu
CMOCông trình xây dựng Modernes de l'Ouest
CMOCông trình xây dựng Mécaniques Outillages
CMOCông ty sản xuất các đối tượng
CMOCạnh tranh được gắn kết Orienteering
CMOCấu hình quản lý tổ chức
CMOCấu hình quản lý văn phòng
CMOCộng đồng quản lý văn phòng
CMOGiám đốc bán hàng
CMOGiám đốc bảo trì
CMOGiám đốc giám sát
CMOGiám đốc y tế
CMOHoạt động dân sự quân đội
CMOHoạt động quản lý khủng hoảng
CMOHải quan biên bản ghi nhớ thứ tự
CMOHợp đồng quản lý văn phòng
CMOHợp đồng sản xuất chiến dịch
CMOHợp đồng sản xuất tổ chức
CMOKiểm tra tôi
CMOMạch quản lý văn phòng
CMOMục tiêu nhiệm vụ bí mật
CMONghĩa vụ tập trung thế chấp
CMOOlympic Toán học Trung Quốc
CMOPhó đề đốc của Messenger tổ chức
CMOPhương tiện truyền thông công giáo văn phòng
CMOQuỹ đạo phân tử kinh điển
CMORút tiền tôi
CMOThành phố quản lý văn phòng
CMOThông tin liên lạc Médiatisée par Ordinateur
CMOThế chấp collateralized nghĩa vụ
CMOThứ tự nhiệm vụ bảo hiểm
CMOTiếp cận núi Carpathian
CMOTiền mặt quản lý cán bộ
CMOTiện nghi các biện pháp chỉ
CMOTriển vọng thị trường hiện tại
CMOTrung tâm MASINT tổ chức
CMOTrung tâm Militaire d'Océanographie
CMOTrung tâm Missionnaire Oblat
CMOTrưởng bộ Marketing
CMOTrưởng ma thuật chính thức
CMOTính toán có nghĩa là sinh vật
CMOTòa án đặt hàng quân đội
CMOTổ chức khí tượng Caribê
CMOTổ chức quản lý khủng hoảng
CMOTổ chức quản lý truyền thông
CMOTổ chức thị trường chung
CMOTổ chức tập thể quản lý
CMOTổng quan về dân sự quân đội
CMOViên chức dân sự quân đội
CMOVăn phòng Trung tâm MASINT
CMOVăn phòng Trung tâm Moneymarkets
CMOXây dựng Modulaire tổ chức
CMOXây dựng Métallique de l'Ouest
CMOtrưởng quan sát viên quân sự
CMOĐoàn tàu vận tải phong trào trật tự
CMOĐếm tôi trong

Trang này minh họa cách CMO được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của CMO: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của CMO, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

CMO là từ viết tắt

Tóm lại, CMO là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như CMO sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt CMO
Sử dụng CMO làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt CMO
Vì CMO có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến