từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
COED | Cam kết, có nghĩa vụ, mở rộng, giải ngân |
COED | Coeducational |
COED | Hợp tác giáo dục |
COED | Hợp tác xã cho giáo dục |
COED | Nội dung của mỗi mô tả |
COED | Từ điển tiếng Anh Oxford ngắn gọn |
COED | Ủy ban về giáo dục cho người khiếm thính |
COED là gì?
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của COED? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của COED. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của COED, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.