What does EGA mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của EGA? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của EGA. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của EGA, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của EGA

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của EGA. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa EGA trên trang web của bạn.

ega hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt EGA được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
EGA có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt EGA, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của EGA

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của EGA trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
EGAAi Cập công Đức ô tô
EGABộ điều hợp đồ họa nâng cao
EGAChâu Âu chung loại thuốc Hiệp hội
EGACác mô hình elitist của thuật toán di truyền
EGACân bằng thuật toán di truyền
EGACơ quan môi trường chung
EGADoanh nghiệp hạt Úc
EGADoanh nghiệp mạng lưới liên minh
EGAE-chính phủ đạo luật năm 2002
EGAEagle, cầu, và neo
EGAEdizioni Gruppo Abele
EGAEdwin Gould học viện
EGAEl Golea, Algérie
EGAElberton Granite Hiệp hội, Inc
EGAElite thể dục dụng cụ học viện
EGAElizabeth Garrett Anderson trường dành cho nữ
EGAEmbroiderers' Guild của Mỹ
EGAEmerson Gerard Associates, Inc.
EGAEmissivity tăng trưởng xấp xỉ
EGAEmissivity đường cong tăng trưởng xấp xỉ
EGAEnsidigt Gentaget Arbejde
EGAHiệp hội châu Âu Golf
EGAHiệp hội môi trường Grantmakers
EGAHỗ trợ khẩn cấp tướng
EGAKích hoạt bộ gen phôi
EGALiên minh châu Âu Gaucher
EGAMáy phân tích khí phát triển
EGAMáy phân tích khí thải
EGAMảng đồ họa nâng cao
EGAMở rộng Graphics Array
EGAMở rộng bảo đảm duy trì hiệu lực
EGANâng cao tài sản toàn cầu
EGAPhân tích khí phát triển
EGAPhôi Gene kích hoạt
EGASản phẩm nào Net mục tiêu chống lại
EGAThanh lịch Gothic Aristocrat
EGAThế hệ môi trường và phân tích
EGATrái đất lực hấp dẫn hỗ trợ
EGAViệc làm bảo lãnh đạo luật
EGAVốn chủ sở hữu tăng trưởng tài khoản
EGAeminentia granularis trước
EGAendocervical tuyến atypia
EGAendotracheal mê
EGAetylen glycol adipate
EGAkhông liên quan và cho không từ viết tắt
EGAĐiều chỉnh điều hành chung
EGAĐiện tử tuyệt vời thức tỉnh
EGAĐạo Đức trong đạo luật chính phủ năm 1978
EGAĐế chế nhóm liên minh
EGAƯớc tính tuổi thai

Trang này minh họa cách EGA được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của EGA: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của EGA, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

EGA là từ viết tắt

Tóm lại, EGA là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như EGA sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt EGA
Sử dụng EGA làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt EGA
Vì EGA có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến