What does ELA mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của ELA? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của ELA. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của ELA, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của ELA

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của ELA. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa ELA trên trang web của bạn.

ela hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt ELA được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
ELA có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt ELA, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của ELA

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của ELA trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
ELA8 chữ cái chữ viết tắt
ELAAnh Ngöõ
ELAChâu Âu Hiệp hội giáo dục Pháp luật và chính sách
ELACá chình Mỹ
ELACác tạp chí điện tử của đại số tuyến tính
ELACân bằng dòng cao
ELADoanh nghiệp cấp giấy phép thỏa thuận
ELADoanh nghiệp giấy phép thỏa thuận
ELADự kiến mức độ thành tích
ELAEast Los Angeles
ELAElektroakustik Lautsprecher Anlagen
ELAEmisora miễn phí Autogestionada
ELAEnglewood lãnh đạo học viện
ELAEsclerosis bên Amiotrópica
ELAEstado Libre Asociado
ELAExcimer Laser ủ
ELAGiáo dục học viện trợ
ELAGiáo dục lãnh đạo học viện
ELAHiệp hội Anh Lacrosse
ELAHiệp hội châu Âu Lift
ELAHiệp hội châu Âu Logistics
ELAHiệp hội châu Âu leukodystrophy
ELAHiệp hội luật giáo dục
ELAHiệp hội luật sư dẫn độ
ELAHiệp hội sinh thái cảnh quan
ELAHiệp hội văn học tiếng Anh
ELAHoạt động học tập kinh nghiệm
ELAHậu cần kỹ thuật và mua lại
ELAHỗ trợ khẩn cấp thanh khoản
ELAMong đợi các độ cao thấp
ELAMáy bay hạng nhẹ châu Âu
ELAMở rộng học hoạt động
ELASắp xếp giấy phép mã hóa
ELASửa đổi ngôn ngữ tiếng Anh
ELAThiết bị cho thuê Hiệp hội Mỹ
ELAThiết bị cho vay thỏa thuận
ELAThoát khỏi trái may mặc
ELAThử nghiệm Lakes Area
ELATải điện phân tích
ELAViệc mua lại ngôn ngữ tiếng Anh
ELAViện Anh ngữ
ELAXuất khẩu ứng dụng giấy phép
ELAÉtudes de Linguistique Appliquée
ELAỨng dụng giấy phép thành lập

Trang này minh họa cách ELA được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của ELA: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của ELA, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

ELA là từ viết tắt

Tóm lại, ELA là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như ELA sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt ELA
Sử dụng ELA làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt ELA
Vì ELA có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến