What does IMF mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của IMF? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của IMF. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của IMF, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của IMF

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của IMF. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa IMF trên trang web của bạn.

imf hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt IMF được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
IMF có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt IMF, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của IMF

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của IMF trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
IMFAilen thuốc khuyến cáo
IMFBảo trì trung gian cơ sở
IMFBắp chất béo
IMFBộ lọc thông minh thư
IMFCaùch nhaäp khuôn khổ
IMFChức năng khối lượng ban đầu
IMFChức năng nội tại chế độ
IMFCác vật liệu công nghiệp cho tương lai
IMFCơ sở tương tác máy tính lớn
IMFDòng chảy di trú quốc tế
IMFHọc bổng interdenominational bộ trưởng
IMFIMSI quản lý diễn đàn
IMFImmunofluorescence
IMFImmunomonitoring cơ sở
IMFImphal, Ấn Độ - Municipal
IMFIndiana leo núi Foundation
IMFInformação de Mercados Financeiros SA
IMFInframammary Fold
IMFInstituteur Maître Formateur
IMFIntermaxillary cố định
IMFIraq bộ nhớ Foundation
IMFKhuôn khổ quản lý tổng hợp
IMFLiên hành từ trường
IMFLiên đoàn quốc tế Myomassethics
IMFLiên đoàn quốc tế tỏ
IMFLiên đoàn thương mại quốc tế
IMFLực hấp dẫn intermolecular
IMFLực lượng intermolecular
IMFLực lượng nhiệm vụ không thể
IMFMa sát phân tử nội
IMFNguồn cấp dữ liệu âm nhạc quốc tế
IMFNội trong hôn nhân và gia đình trị liệu
IMFPhí quản lý đầu tư
IMFQuốc tế Mozarteum Foundation
IMFQuốc tế tuỷ Foundation
IMFQuỹ tiền tệ quốc tế
IMFQuỹ tài liệu giảng dạy
IMFSự can thiệp giảm nhẹ lọc
IMFThông minh bãi mìn
IMFThông tin quản lý thư mục
IMFThời điểm trung gian khung
IMFThủy lợi bảo trì quỹ
IMFTin nhắn được cải thiện cơ sở
IMFTrong khuôn mặt của tôi
IMFTrung gian ẩm thực phẩm
IMFTích hợp bảo trì cơ sở
IMFTập tin cá nhân gốc
IMFViện của kim loại hoàn thiện
IMFÂm nhạc indie lọc
IMFĐịnh dạng tin nhắn IFRA

Trang này minh họa cách IMF được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của IMF: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của IMF, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

IMF là từ viết tắt

Tóm lại, IMF là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như IMF sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt IMF
Sử dụng IMF làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt IMF
Vì IMF có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến