từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
NFZ | Ba Lan: Y tế quốc gia quỹ |
NFZ | Khu tự do hạt nhân |
NFZ | Không có khu vực chiến đấu |
NFZ | Không có khu vực thú vị |
NFZ | Không có lệ phí khu |
NFZ | Narodowy Fundusz Zdrowia |
NFZ | Nebenfahrzeug |
NFZ | Nemzeti Filharmonikus Zenekar |
NFZ | No-Fly khu |
NFZ là gì?
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của NFZ? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của NFZ. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của NFZ, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.