từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
NJA | Asia-Nhật bản |
NJA | Hiệp hội quốc gia Jerkin' |
NJA | Hiệp hội quốc gia Jousting |
NJA | Hiệp hội quốc gia thẩm phán |
NJA | Nauka Jezyka Angielskiego |
NJA | NetJets hàng không, Inc |
NJA | Viện Hàn lâm Quốc gia tư pháp |
NJA là gì?
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của NJA? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của NJA. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của NJA, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.