What does RECYCLE mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của RECYCLE? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của RECYCLE. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của RECYCLE, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của RECYCLE

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của RECYCLE. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa RECYCLE trên trang web của bạn.

recycle hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt RECYCLE được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
RECYCLE có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt RECYCLE, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của RECYCLE

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của RECYCLE trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
RECYCLEBan chấp hành Đảng Cộng hòa
RECYCLEBiên nhận
RECYCLEChiến đấu điện tử vô tuyến
RECYCLEChăm sóc khẩn cấp cứu
RECYCLEChỉnh lưu
RECYCLECuộc thi ngẫu nhiên môi trường
RECYCLECuộn đền bù độ lệch tâm
RECYCLECác hệ thống thương mại điện tử
RECYCLECâu lạc bộ bất động sản
RECYCLECông ty cổ phần điện nông thôn
RECYCLECông ty điện lực Regional
RECYCLECải cách Episcopal Church
RECYCLECải cách công đồng
RECYCLECộng đồng kinh tế khu vực
RECYCLEDoanh thu ước tính hội nghị
RECYCLEGiải trí
RECYCLEGiấy chứng nhận năng lượng tái tạo
RECYCLEHô hấp tế bào biểu mô
RECYCLEHồ sơ về môi trường xem xét
RECYCLEHồi ức trong Thiên Chúa giáo
RECYCLEHợp tác xã điện nông thôn
RECYCLEKhu vực kiểm tra Trung tâm
RECYCLEKhu vực trung tâm đánh giá
RECYCLEKỷ lục
RECYCLEKỷ lục của việc tuân thủ môi trường
RECYCLEMáy ghi âm
RECYCLENguồn lực cho trẻ nhỏ
RECYCLENhận
RECYCLENhận được
RECYCLENhận được
RECYCLENhận được báo động
RECYCLENhận được lỗi truy cập
RECYCLENông thôn điện Tổng công ty TNHH
RECYCLENăng lượng tái tạo rẻ hơn than
RECYCLENăng lượng tái tạo tín dụng
RECYCLEPhục hưng điện tử Corp
RECYCLEQuyền-Edge di động
RECYCLERecife, Pernambuco, Bra-xin - Guararapes International
RECYCLEReckoning
RECYCLERennes Étudiants Club
RECYCLERevue Electronique de giao tiếp
RECYCLERoute Evènementiel Classique
RECYCLERéduction d'Emissions Certifiée
RECYCLERéseau Européen de la sự tranh đua
RECYCLEThỏ tai thính phòng
RECYCLETiếp cận mọi trẻ em
RECYCLETrung tâm khu vực môi trường
RECYCLETrường cao đẳng kỹ thuật Regional
RECYCLETuyển dụng
RECYCLETuyển dụng và việc làm liên bang
RECYCLETái bảo hiểm kiếm được Hoa hồng
RECYCLETái nhập cảnh subsafe kiểm soát
RECYCLETư vấn bất động sản
RECYCLETế bào biểu mô thận
RECYCLETổng công ty năng lượng tái tạo ASA
RECYCLETừ xa trung tâm mã hóa
RECYCLEYêu cầu kỹ thuật thay đổi
RECYCLEĐiều kiện môi trường được công nhận
RECYCLEĐiều phối viên khu vực khẩn cấp
RECYCLEĐiều phối viên khu vực môi trường
RECYCLEĐài phát thanh en xây dựng
RECYCLEĐất hiếm Cobalt
RECYCLEỦy ban giáo dục tôn giáo
RECYCLEỦy ban năng lượng khu vực
RECYCLEỦy ban đạo Đức nghiên cứu

Trang này minh họa cách RECYCLE được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của RECYCLE: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của RECYCLE, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

RECYCLE là từ viết tắt

Tóm lại, RECYCLE là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như RECYCLE sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt RECYCLE
Sử dụng RECYCLE làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt RECYCLE
Vì RECYCLE có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến