What does RO mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của RO? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của RO. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của RO, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của RO

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của RO. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa RO trên trang web của bạn.

ro hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt RO được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
RO có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt RO, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của RO

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của RO trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
ROBungary Obligatoire
ROBác sĩ nhãn khoa đăng ký
ROBáo cáo có trật tự
ROBáo cáo nhân viên
ROBên phải cánh
ROBức xạ Oncologist
ROChính thống giáo Nga
ROChạy trên
ROChỉ đọc
ROCư dân văn phòng
ROCựu cán bộ
RODoanh thu Officer
RODoanh thu Outturn
ROGhi lại chỉ
ROHạn chế lỗ
ROHối tiếc chỉ
ROKhu vực hoạt động
ROLoại bỏ
ROLoại bỏ
ROLệnh
ROMục tiêu Réponse
ROMục tiêu nghiên cứu
ROMục tiêu yêu cầu
ROMỹ thu nhập riêng chết độc quyền
RONgay trên
RONghiên cứu chỉ
RONghĩa vụ năng lượng tái tạo
RONguy cơ đốc
RONgành
RONhà điều hành chuyển tiếp
RONhà điều hành lò phản ứng
RONhân viên cứu hộ
RONhận được chỉ
ROPhòng chỉ
ROPhạm vi chỉ
RORagnarok trực tuyến
RORaphe Obscurus
RORed Orchestra
RORegnum trực tuyến
ROReportable xuất hiện
ROResistive mở
RORingOut
RORock Opera
RORomania
RORondônia
RORoute lệnh
RORovigo
RORoyal Oak
RORuimtelijke Ordening
ROSĩ quan chịu trách nhiệm
ROSĩ quan cấp
ROSĩ quan dự bị
ROSắp xếp lại
ROTAROM Rumani Air Transport
ROThô mở
ROThẩm thấu ngược
ROThụ thể cư
ROThứ tự nơi cư trú
ROThứ tự sửa chữa
ROThứ tự tái phân phối
ROTrưng dụng mục tiêu
ROTái đầu tư
ROTối ưu hóa mạnh mẽ
ROTừ xa hoạt động
ROTỷ lệ Offset
ROVăn phòng khu vực
ROVăn phòng từ xa
ROVẫn mở
ROXem lại chính thức
ROXoay ra
ROYêu cầu một thời gian
ROYêu cầu nhân viên
ROYêu cầu tắt
ROYêu cầu đặt hàng
ROĐi xe trên
ROĐiều khiển radar
ROĐài phát thanh
ROĐài phát thanh nhà điều hành
ROĐài quan sát Hoàng gia
ROĐăng ký chủ sở hữu
ROĐăng ký nhân viên
ROĐảo ngược thứ tự
ROĐặt hàng thường xuyên
ROĐịnh tuyến tổ chức
ROĐộ tin cậy của hoạt động

Trang này minh họa cách RO được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của RO: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của RO, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

RO là từ viết tắt

Tóm lại, RO là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như RO sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt RO
Sử dụng RO làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt RO
Vì RO có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến