từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
RY | Mỹ doanh thu vũ khí chuyển |
RY | Ngân hàng Hoàng gia Canada |
RY | Rebel Yell |
RY | Sân bay Rouyn, Quebec |
RY | Thực năm |
RY | Yêu cầu hàng năm |
RY | Đường băng |
RY | Đường sắt |
RY là gì?
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của RY? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của RY. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của RY, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.