What does TCS mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TCS? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TCS. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TCS, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của TCS

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TCS. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TCS trên trang web của bạn.

tcs hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt TCS được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
TCS có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt TCS, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của TCS

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TCS trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
TCSBàn điều khiển hệ thống
TCSBộ nhớ Cache tacit Server
TCSBộ nhớ Cache trong suốt chuyển đổi
TCSChuyến đi mạch giám sát
TCSChương trình giảng dạy công ty
TCSChạm vào kiểm soát chỉ đạo
TCSCrystal Star
TCSCác công ty phần mềm
TCSCác cửa hàng Container
TCSCác cửa hàng máy ảnh
TCSCác nhà khoa học công dân
TCSCông nghệ truyền thông & nguồn cung cấp
TCSCông nghệ và máy tính Dịch vụ
TCSCông nghệ, thương mại, xã hội
TCSCảm biến độ dẫn nhiệt
TCSDu lịch câu lạc bộ của Thụy sĩ
TCSDòng tập đoàn
TCSDịch giam và Sustainment
TCSDịch vụ chuyển phát nhanh Tranzum
TCSDịch vụ kỹ thuật khách hàng
TCSDịch vụ làm sạch nhà vệ sinh
TCSDịch vụ tư vấn Tata
TCSDịch vụ viễn thông
TCSGa Trung tâm công nghệ
TCSGiao dịch bối cảnh máy chủ
TCSGiao dịch mã bộ
TCSGiao dịch trên hệ thống máy tính
TCSGiao dịch trên mạch và hệ thống
TCSGiao thông vận tải chuyển đổi trường
TCSHiệp hội viễn thông
TCSHệ thống Camera truyền hình
TCSHệ thống Cryptologic chiến thuật
TCSHệ thống chỉ huy chiến thuật
TCSHệ thống chống máy Theater máy quốc phòng
TCSHệ thống con điều khiển giao thông vận tải
TCSHệ thống kiểm soát giao thông
TCSHệ thống kiểm soát nhiệt
TCSHệ thống máy tính chiến thuật
TCSHệ thống máy tính đáng tin cậy
TCSHệ thống thông tin liên lạc điện thoại
TCSHệ thống truyền thông chiến thuật
TCSHệ thống truyền thông kho bạc
TCSHệ thống truyền thông nhà hát
TCSHệ thống truyền thông tháp
TCSHệ thống tránh thai transdermal
TCSHệ thống tín dụng Tinkoff
TCSHệ thống viễn thông
TCSHệ thống điều khiển chiến thuật
TCSHệ thống điều khiển lực kéo
TCSHệ thống điều khiển mục tiêu/tài năng
TCSHệ thống điều khiển thiết bị đầu cuối
TCSHệ thống điều khiển tua bin
TCSHệ thống điều khiển xe lửa
TCSHệ thống điều khiển đường hầm
TCSHệ tọa độ trên trái đất
TCSHọc chánh Quận Transylvania
TCSHỗ trợ kỹ thuật khách hàng
TCSHội Cousteau
TCSHội chứng Treacher Collins
TCSHội tuế
TCSHội ven biển
TCSKhoa học lý thuyết máy tính
TCSKhảo sát Tennessee Cave
TCSKiểm soát chiến thuật Station
TCSKiểm tra kỹ năng nhận thức
TCSKính thiên văn điều khiển hệ thống
TCSKỹ thuật kiểm soát Station
TCSKỹ thuật truyền thông dịch vụ, Inc
TCSLý thuyết ba chiều không gian phức
TCSLưu lượng truy cập điều khiển giám sát
TCSMáy tính Tillotson & dịch vụ
TCSNghiên cứu cụ ren
TCSNgười nộp thuế cho phổ biến ý thức
TCSNhiệm vụ, điều kiện, tiêu chuẩn
TCSNhóm Trung tâm phần mềm
TCSNhựa nhiệt dẻo Comfort hệ thống, Inc
TCSPhi đội chiến thuật điều khiển
TCSQuá gần với xem
TCSQuỹ đạo kiểm soát cảm biến
TCSRâu ngô Chennai
TCSSố điện thoại bộ sưu tập hệ thống
TCST-tàu sân bay Crossconnect hệ thống
TCSTechconsult Salzburg
TCSTejido Celular Subcutáneo
TCSTele Corporación Salvadoreña
TCSTeleCenter hệ thống
TCSTerascale máy tính hệ thống
TCSTerran liên đoàn tàu
TCSTetrachlorosilane
TCSTexas Chainsaw Massacre
TCSTham gia trẻ nghiêm túc
TCSThiết bị đầu cuối lệnh String
TCSThuế thu thập nguồn
TCSThông số kỹ thuật tạm thời Criticality
TCSThời gian quan trọng tấn công
TCSThử nghiệm kiểm soát và tình trạng
TCSThử nghiệm và hệ thống điều khiển
TCSTivi máy ảnh
TCSTivoli an ninh tập trung giao diện điều khiển
TCSTokyo tư vấn dịch vụ
TCSTonbridge xã hội dân sự
TCSTouring Club Suisse
TCSTransformational truyền thông nghiên cứu
TCSTri-City Storm
TCSTriclorosilan
TCSTriclosan
TCSTrinity Christian School
TCSTrinity College trường
TCSTrinity cổ điển học
TCSTrường cao đẳng
TCSTrường thành phố Tuscaloosa
TCSTàu sân bay quân đội
TCSTìm kiếm hạn chế thời gian
TCSTư vấn nguồn
TCSTại chỗ Corticosteroid
TCSTạm thời thay đổi Station
TCSTấm dẫn mỏng
TCSTất cả khách hàng hài lòng
TCSTất cả tiết diện
TCSTổng chất rắn chất keo
TCSTổng công ty truyền hình của Singapore
TCSTừ xa & lệnh hệ thống phụ
TCSViễn thông Hệ thống inc
TCSXuyên quốc gia xã hội dân sự
TCSXã hội của trẻ em
TCSĐặc điểm kỹ thuật điều khiển điện thoại
TCSĐền thờ Christian School
TCSĐộc chất học và hóa chất
TCS• Tầng con hội tụ truyền

Trang này minh họa cách TCS được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của TCS: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của TCS, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

TCS là từ viết tắt

Tóm lại, TCS là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như TCS sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt TCS
Sử dụng TCS làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt TCS
Vì TCS có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến