What does VR mean?

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của VR? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của VR. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của VR, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của VR

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của VR. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa VR trên trang web của bạn.

vr hiện những gì đứng cho

Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt VR được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
  • Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
VR có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
  • Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt VR, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.

Tất cả các định nghĩa của VR

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của VR trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
từ viết tắtĐịnh nghĩa
VRBiến phần thưởng
VRBiến điện trở
VRBiến đổi giảm
VRBáo cáo lỗ hổng
VRBộ điều chỉnh điện áp
VRCho thuê nhà nghỉ
VRChỉnh lưu điện áp
VRCánh tỷ lệ
VRDư lượng chân không
VRDịch vụ cho thuê video
VRDọc Riser
VRDọc cứu hộ
VRDự phòng tự nguyện
VRGiọng hát cộng hưởng
VRHình ảnh thực tế
VRHạn chế tự nguyện
VRHậu cần hạm đội hỗ trợ phi đội
VRHồ sơ quan trọng
VRKho lưu trữ ảo
VRKhối lượng giảm
VRKỳ nghỉ Resort
VRLỗ hổng giảm
VRMinogue
VRMáy ghi âm ảo
VRMở rộng theo chiều dọc
VRNhận dạng giọng nói
VRPhi đội hỗ trợ chiến thuật hạm đội
VRPhi đội quân hậu cần hạm đội
VRPhi đội vận tải
VRPhi đội vận tải quân
VRQuan hệ nhà cung cấp
VRQuân đội VFR đào tạo tuyến đường
VRRung giảm
VRRất trân trọng
VRThông gió và bức xạ
VRThất nhịp tim nhanh
VRThụ thể Vanilloid
VRThực tế ảo
VRTruy cập vào yêu cầu
VRTrực quan tuyến đường
VRTình nguyện viên dự trữ
VRTốc độ quay
VRTốc độ xoay
VRTỷ lệ biến đổi
VRUrbs Roma
VRV xoay
VRValtion Rautatiet
VRVan quy định
VRVasomotor viêm mũi
VRVeiligheidsrapport
VRVelvet Revolver
VRVerona
VRVerwaltungsrat
VRVictoria Regina
VRVictoria đường sắt
VRVirgin đua
VRVista đã sẵn sàng
VRVitrinite phản xạ
VRViệc thu hồi thị thực
VRVocational Rehabilitation
VRVoice Response
VRVolksbanken Raffeisenbanken
VRVolksrepublik
VRVéhicule Récréatif
VRX-quang ảo
VRXe đại diện
VRĐi đến một bố trí hình tròn
VRĐiện trở mạch máu
VRĐiện áp Relay
VRĐiện áp quy định biến áp
VRĐiện áp tham khảo
VRĐăng ký cử tri
VRĐến thăm nhà nghiên cứu
VRĐộ phân giải dọc
VRĐộ phân giải quan trọng
VRĐộng từ gốc
VRẢo Router
VRẢo tái thiết

Trang này minh họa cách VR được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của VR: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của VR, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.

VR là từ viết tắt

Tóm lại, VR là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như VR sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt VR
Sử dụng VR làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
  • Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt VR
Vì VR có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.

Từ viết tắt phổ biến